Thông số kĩ thuật
THIẾT BỊ TÁCH BỤI AS 8-16 and AS 30-60
Thông số
|
AS 8-16
|
AS 30-60
|
||
Loại kết nối
|
D16B
|
D25B
|
D40B
|
D65B
|
Khả năng cản
tốc độ bơm
At 1 mbar áp suất đầu vào
At 10 mbar
(%)
|
10
5
|
15
7
|
8
4
|
16
9
|
Thể tích chưa
bụi
(l)
|
0.6
|
0.6
|
2.0
|
2.0
|
Dung tích
chưa hơi nhựa
(l)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Than hoạt tính đổ đầy
(kg)
|
-
|
|
|
-
|
Khối lượng
(kg)
|
4.5
|
4.5
|
18.4
|
18.4
|
THIẾT BỊ LỌC PHÂN TỬ MF 8-16 and MF 30-60
Thông số
|
MF 8-16
|
MF 30-60
|
||
Loại kết nối
|
D 16 B/BCS
|
D 25 B/BCS
|
D 40 B/BCS
|
D 65
B/BCS
|
Khả năng cản
tốc độ bơm
At 1 mbar áp suất đầu vào
At 10 mbar
(%)
|
10
5
|
15
7
|
8
4
|
16
9
|
Thể tích chưa
bụi
(l)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dung tích
chưa hơi nhựa
(l)
|
0.15
|
0.15
|
0.35
|
0.35
|
Than hoạt tính đổ đầy
(kg)
|
0.6
|
0.6
|
1.4
|
1.4
|
Khối lượng
(kg)
|
4.5
|
4.5
|
18.4
|
18.4
|
Liên hệ:
0 nhận xét:
Đăng nhận xét